Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如狼如虎
Pinyin: rú láng rú hǔ
Meanings: Like wolves and tigers, describes ferocity or greed., Như sói như hổ, chỉ sự hung dữ hoặc tham lam., 形容勇猛、猛烈。[出处]《尉缭子·武议》“一人之兵,如狼如虎,如风如雨,如雷如霆,震震冥冥,天下皆惊。”[例]文忠凛然端坐,价前~的将官,排列两行,就如追魂夺魄的一般,甚是畏惧。——明·郭勋《英烈传》第五十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 口, 女, 犭, 良, 几, 虍
Chinese meaning: 形容勇猛、猛烈。[出处]《尉缭子·武议》“一人之兵,如狼如虎,如风如雨,如雷如霆,震震冥冥,天下皆惊。”[例]文忠凛然端坐,价前~的将官,排列两行,就如追魂夺魄的一般,甚是畏惧。——明·郭勋《英烈传》第五十二回。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả hành vi hay tính cách của một người. Cấu trúc '如...如...' là phép so sánh kép.
Example: 他对待下属如狼如虎。
Example pinyin: tā duì dài xià shǔ rú láng rú hǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta đối xử với cấp dưới như sói như hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như sói như hổ, chỉ sự hung dữ hoặc tham lam.
Nghĩa phụ
English
Like wolves and tigers, describes ferocity or greed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容勇猛、猛烈。[出处]《尉缭子·武议》“一人之兵,如狼如虎,如风如雨,如雷如霆,震震冥冥,天下皆惊。”[例]文忠凛然端坐,价前~的将官,排列两行,就如追魂夺魄的一般,甚是畏惧。——明·郭勋《英烈传》第五十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế