Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如痴如梦
Pinyin: rú chī rú mèng
Meanings: As if in a trance or dream, describes being lost in thought or fantasy., Như si như mộng, chỉ trạng thái mơ màng, đắm chìm trong suy nghĩ hoặc giấc mơ., 形容处于不清醒、迷糊状态中。同如醉如梦”。[出处]明·李贽《焚书·答周二鲁》“遇真正儒者,如痴如梦,翻令见疑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 口, 女, 疒, 知, 夕, 林
Chinese meaning: 形容处于不清醒、迷糊状态中。同如醉如梦”。[出处]明·李贽《焚书·答周二鲁》“遇真正儒者,如痴如梦,翻令见疑。”
Grammar: Thường sử dụng để diễn tả cảm xúc về tâm trạng lãng mạn hoặc mê đắm.
Example: 她听着音乐,如痴如梦。
Example pinyin: tā tīng zhe yīn yuè , rú chī rú mèng 。
Tiếng Việt: Cô ấy nghe nhạc, như si như mộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như si như mộng, chỉ trạng thái mơ màng, đắm chìm trong suy nghĩ hoặc giấc mơ.
Nghĩa phụ
English
As if in a trance or dream, describes being lost in thought or fantasy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容处于不清醒、迷糊状态中。同如醉如梦”。[出处]明·李贽《焚书·答周二鲁》“遇真正儒者,如痴如梦,翻令见疑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế