Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 如雷灌耳

Pinyin: rú léi guàn ěr

Meanings: Like thunder roaring in the ears; refers to shocking or surprising news., Giống như tiếng sấm vang rền bên tai, ám chỉ tin tức gây shock hoặc kinh ngạc., ①形容声音大(多指语音)。*②形容人的名声很大。[出处]《三国志平话》卷中“‘吾乃燕人张翼德,谁敢共吾决死?’叫声如雷灌耳,桥梁皆断。”[例]季苇萧道‘先生大名,~。小弟献丑,真是弄斧班门了。’——清·吴敬梓《儒林外史》第二十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 口, 女, 田, 雨, 氵, 雚, 耳

Chinese meaning: ①形容声音大(多指语音)。*②形容人的名声很大。[出处]《三国志平话》卷中“‘吾乃燕人张翼德,谁敢共吾决死?’叫声如雷灌耳,桥梁皆断。”[例]季苇萧道‘先生大名,~。小弟献丑,真是弄斧班门了。’——清·吴敬梓《儒林外史》第二十八回。

Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh bất ngờ hoặc sốc.

Example: 这个消息对他来说真是如雷灌耳。

Example pinyin: zhè ge xiāo xī duì tā lái shuō zhēn shì rú léi guàn ěr 。

Tiếng Việt: Tin tức này đối với anh ấy quả thật giống như tiếng sấm vang rền bên tai.

如雷灌耳
rú léi guàn ěr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như tiếng sấm vang rền bên tai, ám chỉ tin tức gây shock hoặc kinh ngạc.

Like thunder roaring in the ears; refers to shocking or surprising news.

形容声音大

形容人的名声很大。[出处]《三国志平话》卷中“‘吾乃燕人张翼德,谁敢共吾决死?’叫声如雷灌耳,桥梁皆断。”季苇萧道‘先生大名,~。小弟献丑,真是弄斧班门了。’——清·吴敬梓《儒林外史》第二十八回

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

如雷灌耳 (rú léi guàn ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung