Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如登春台
Pinyin: rú dēng chūn tái
Meanings: Like ascending to a spring platform, suggests reaching the peak of success or glory., Như bước lên sân khấu mùa xuân, ám chỉ việc đạt tới đỉnh cao vinh quang hoặc thành công., 春台美好的旅游、观光的地方,比喻极好的生活环境∶象生活在幸福的太平世界里。[出处]《老子》第二十章“众人熙熙,如享太牢,如登春台。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 口, 女, 癶, 豆, 日, 𡗗, 厶
Chinese meaning: 春台美好的旅游、观光的地方,比喻极好的生活环境∶象生活在幸福的太平世界里。[出处]《老子》第二十章“众人熙熙,如享太牢,如登春台。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thành tựu hoặc chiến thắng lớn.
Example: 他获得大奖,如登春台。
Example pinyin: tā huò dé dà jiǎng , rú dēng chūn tái 。
Tiếng Việt: Anh ấy giành giải thưởng lớn, như bước lên đỉnh vinh quang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như bước lên sân khấu mùa xuân, ám chỉ việc đạt tới đỉnh cao vinh quang hoặc thành công.
Nghĩa phụ
English
Like ascending to a spring platform, suggests reaching the peak of success or glory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
春台美好的旅游、观光的地方,比喻极好的生活环境∶象生活在幸福的太平世界里。[出处]《老子》第二十章“众人熙熙,如享太牢,如登春台。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế