Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如鱼离水
Pinyin: rú yú lí shuǐ
Meanings: Like a fish out of water, metaphor for discomfort or unsuitability to circumstances., Như cá rời khỏi nước, ví von sự bất tiện hoặc không phù hợp với hoàn cảnh., ①离开适当的地位或赖以生存的环境。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 口, 女, 一, 田, 𠂊, 㐫, 禸, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①离开适当的地位或赖以生存的环境。
Grammar: Dùng để diễn tả trạng thái không thoải mái vì mất đi điều gì quan trọng.
Example: 离开熟悉的环境,他如鱼离水。
Example pinyin: lí kāi shú xī de huán jìng , tā rú yú lí shuǐ 。
Tiếng Việt: Rời xa môi trường quen thuộc, anh ấy cảm thấy như cá rời khỏi nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như cá rời khỏi nước, ví von sự bất tiện hoặc không phù hợp với hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
Like a fish out of water, metaphor for discomfort or unsuitability to circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离开适当的地位或赖以生存的环境
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế