Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如痴如狂
Pinyin: rú chī rú kuáng
Meanings: Like crazy or mad, indicates intense passion or loss of self-control., Như điên như cuồng, chỉ sự cuồng nhiệt hoặc mất kiểm soát bản thân., 形容神态失常,不能自制。亦指为某人某事所倾倒。同如醉如狂”。[出处]《孽海花》第七回“倾城士女如痴如狂,一条七里山塘,停满了画船歌舫,真个靓妆藻野,炫服缛川,好不热闹。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 口, 女, 疒, 知, 犭, 王
Chinese meaning: 形容神态失常,不能自制。亦指为某人某事所倾倒。同如醉如狂”。[出处]《孽海花》第七回“倾城士女如痴如狂,一条七里山塘,停满了画船歌舫,真个靓妆藻野,炫服缛川,好不热闹。”
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ.
Example: 球迷们如痴如狂地欢呼。
Example pinyin: qiú mí men rú chī rú kuáng dì huān hū 。
Tiếng Việt: Người hâm mộ reo hò như điên như cuồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Như điên như cuồng, chỉ sự cuồng nhiệt hoặc mất kiểm soát bản thân.
Nghĩa phụ
English
Like crazy or mad, indicates intense passion or loss of self-control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容神态失常,不能自制。亦指为某人某事所倾倒。同如醉如狂”。[出处]《孽海花》第七回“倾城士女如痴如狂,一条七里山塘,停满了画船歌舫,真个靓妆藻野,炫服缛川,好不热闹。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế