Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 妄下雌黄
Pinyin: wàng xià cí huáng
Meanings: To make arbitrary judgments without solid evidence., Tùy tiện phán xét sai sự thật, phê bình mà không dựa trên cơ sở chính xác., 乱改文字,乱发议论。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“校定书籍,亦何容易?自扬雄刘向方称此职耳。观天下书未徧,不得妄下雌黄。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 亡, 女, 一, 卜, 此, 隹, 八, 由, 龷
Chinese meaning: 乱改文字,乱发议论。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“校定书籍,亦何容易?自扬雄刘向方称此职耳。观天下书未徧,不得妄下雌黄。”
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, dùng để phê phán hành động thiếu thận trọng.
Example: 我们不能妄下雌黄,必须查清事实真相。
Example pinyin: wǒ men bù néng wàng xià cí huáng , bì xū chá qīng shì shí zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Chúng ta không thể tùy tiện kết luận, phải tìm hiểu rõ sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tùy tiện phán xét sai sự thật, phê bình mà không dựa trên cơ sở chính xác.
Nghĩa phụ
English
To make arbitrary judgments without solid evidence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乱改文字,乱发议论。[出处]北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》“校定书籍,亦何容易?自扬雄刘向方称此职耳。观天下书未徧,不得妄下雌黄。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế