Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 如锥画沙
Pinyin: rú zhuī huà shā
Meanings: Like using a drill to draw on sand; refers to leaving a clear mark or having a strong impact., Giống như dùng mũi khoan vẽ trên cát, ám chỉ dấu hiệu rõ ràng hoặc tác động mạnh mẽ., 象用锥子在沙上画出来似的。形容书法笔力匀整而不露锋芒。[出处]宋·姜夔《续书谱·用笔》“用笔……如锥画沙……欲其匀面藏锋。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 口, 女, 钅, 隹, 一, 凵, 田, 少, 氵
Chinese meaning: 象用锥子在沙上画出来似的。形容书法笔力匀整而不露锋芒。[出处]宋·姜夔《续书谱·用笔》“用笔……如锥画沙……欲其匀面藏锋。”
Grammar: Thường nhấn mạnh tính rõ ràng hoặc mạnh mẽ của một hành động.
Example: 他的批评如锥画沙,让人印象深刻。
Example pinyin: tā de pī píng rú zhuī huà shā , ràng rén yìn xiàng shēn kè 。
Tiếng Việt: Lời phê bình của anh ấy giống như dùng mũi khoan vẽ trên cát, khiến người ta ấn tượng sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như dùng mũi khoan vẽ trên cát, ám chỉ dấu hiệu rõ ràng hoặc tác động mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Like using a drill to draw on sand; refers to leaving a clear mark or having a strong impact.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象用锥子在沙上画出来似的。形容书法笔力匀整而不露锋芒。[出处]宋·姜夔《续书谱·用笔》“用笔……如锥画沙……欲其匀面藏锋。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế