Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 7291 to 7320 of 28899 total words

失时
shī shí
Mất thời gian, lỡ thời cơ
失时落势
shī shí luò shì
Mất thời cơ và rơi vào tình thế bất lợi
失枕
shī zhěn
Viêm quanh cổ (thường gọi là 'lệch cổ')
失格
shī gé
Mất tư cách, không đủ điều kiện
失检
shī jiǎn
Không kiểm tra cẩn thận, thiếu sót
失欢
shī huān
Mất lòng tin, mất sự yêu thương, niềm vu...
失真
shī zhēn
Mất tính chân thực, biến dạng
失着
shī zhāo
Sai sót trong hành động, mắc lỗi chiến l...
失禁
shī jìn
Không kiểm soát được việc đi tiểu hoặc đ...
失笑
shī xiào
Cười không kiềm chế được, thường do điều...
失策
shī cè
Sai lầm trong kế hoạch hoặc quyết định.
失算
shī suàn
Tính toán sai, dự đoán sai.
失粘
shī nián
Mất độ dính, không còn dính nữa (thường ...
失精落彩
shī jīng luò cǎi
Mất đi vẻ đẹp và sức sống, trở nên kém h...
失群
shī qún
Bị lạc đàn, xa rời nhóm.
失而复得
shī ér fù dé
Mất rồi lại tìm được, phục hồi thứ đã mấ...
失职
shī zhí
Không hoàn thành nhiệm vụ, thiếu trách n...
失聪
shī cōng
Mất khả năng nghe, điếc.
失脚
shī jiǎo
Trượt chân, vấp ngã.
失色
shī sè
Mất màu sắc, phai màu; hoặc trở nên tái ...
失节
shī jié
Mất danh dự, phẩm hạnh, thường liên quan...
失血
shī xuè
Mất máu, chảy máu nhiều.
失言
shī yán
Nói sai, lỡ lời, phát ngôn không phù hợp...
失计
shī jì
Sai lầm trong kế hoạch, mưu đồ.
失记
shī jì
Quên, không nhớ rõ.
失迷
shī mí
Mất phương hướng, lạc đường hoặc mất đi ...
失露
shī lù
Bị lộ ra, bị tiết lộ (thông tin, bí mật....
头上末下
tóu shàng mò xià
Không có trật tự, lộn xộn từ trên xuống ...
头上著头
tóu shàng zhuó tóu
Rối rắm, chồng chéo lên nhau
头会箕敛
tóu kuài jī liǎn
Thu thuế nặng nề, áp bức người dân bằng ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...