Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失禁

Pinyin: shī jìn

Meanings: To lose control of urination or defecation., Không kiểm soát được việc đi tiểu hoặc đại tiện., ①指对大小便失去控制能力。[例]大小便失禁。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丿, 夫, 林, 示

Chinese meaning: ①指对大小便失去控制能力。[例]大小便失禁。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tình trạng không tự chủ của cơ thể.

Example: 老人因病失禁。

Example pinyin: lǎo rén yīn bìng shī jìn 。

Tiếng Việt: Người già bị mất kiểm soát vì bệnh tật.

失禁
shī jìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kiểm soát được việc đi tiểu hoặc đại tiện.

To lose control of urination or defecation.

指对大小便失去控制能力。大小便失禁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失禁 (shī jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung