Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失张失致

Pinyin: shī zhāng shī zhì

Meanings: To lose control, to become uncontrollable., Mất khả năng kiểm soát, mất tự chủ, 形容举动慌乱,心神不定。[出处]《品花宝鉴》第八回“元茂便向腰间摸了两摸,失张失致的道‘奇怪!’”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 丿, 夫, 弓, 长, 攵, 至

Chinese meaning: 形容举动慌乱,心神不定。[出处]《品花宝鉴》第八回“元茂便向腰间摸了两摸,失张失致的道‘奇怪!’”。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng để chỉ những hành vi không kiềm chế được.

Example: 在重要场合,他竟然失张失致。

Example pinyin: zài zhòng yào chǎng hé , tā jìng rán shī zhāng shī zhì 。

Tiếng Việt: Trong một dịp quan trọng, anh ấy lại mất kiểm soát.

失张失致
shī zhāng shī zhì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất khả năng kiểm soát, mất tự chủ

To lose control, to become uncontrollable.

形容举动慌乱,心神不定。[出处]《品花宝鉴》第八回“元茂便向腰间摸了两摸,失张失致的道‘奇怪!’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失张失致 (shī zhāng shī zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung