Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失策
Pinyin: shī cè
Meanings: A mistake in planning or decision-making., Sai lầm trong kế hoạch hoặc quyết định., ①策划不当或不周;失算。[例]他这一步可是失策。*②错误的策略。[例]不管怎样,要排干所有的沼泽地,这是失策的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 丿, 夫, 朿, 竹
Chinese meaning: ①策划不当或不周;失算。[例]他这一步可是失策。*②错误的策略。[例]不管怎样,要排干所有的沼泽地,这是失策的。
Grammar: Dùng làm danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến đánh giá hành động/quyết định.
Example: 这次失败是因为策略上的失策。
Example pinyin: zhè cì shī bài shì yīn wèi cè lüè shàng de shī cè 。
Tiếng Việt: Lần thất bại này là do sai sót trong chiến lược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sai lầm trong kế hoạch hoặc quyết định.
Nghĩa phụ
English
A mistake in planning or decision-making.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
策划不当或不周;失算。他这一步可是失策
错误的策略。不管怎样,要排干所有的沼泽地,这是失策的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!