Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失言

Pinyin: shī yán

Meanings: To misspeak, say something inappropriate or unintentional., Nói sai, lỡ lời, phát ngôn không phù hợp., ①不该对某人说却对他说了。[例]这次泄密,是由于我的失言。*②无意中说出不该说的话。[例]酒后失言。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丿, 夫, 言

Chinese meaning: ①不该对某人说却对他说了。[例]这次泄密,是由于我的失言。*②无意中说出不该说的话。[例]酒后失言。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội.

Example: 他在会议上失言得罪了领导。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng shī yán dé zuì le lǐng dǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy lỡ lời trong cuộc họp và đắc tội với lãnh đạo.

失言
shī yán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói sai, lỡ lời, phát ngôn không phù hợp.

To misspeak, say something inappropriate or unintentional.

不该对某人说却对他说了。这次泄密,是由于我的失言

无意中说出不该说的话。酒后失言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失言 (shī yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung