Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失计

Pinyin: shī jì

Meanings: To make a mistake in planning or scheming., Sai lầm trong kế hoạch, mưu đồ., ①失算,失策,计谋错误。[例]今王之晋之失计,而不自知越之过。——《史记·越王勾践世家》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丿, 夫, 十, 讠

Chinese meaning: ①失算,失策,计谋错误。[例]今王之晋之失计,而不自知越之过。——《史记·越王勾践世家》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chiến lược hoặc cạnh tranh.

Example: 敌人失计,我们反败为胜。

Example pinyin: dí rén shī jì , wǒ men fǎn bài wéi shèng 。

Tiếng Việt: Kẻ thù mắc sai lầm trong kế hoạch, chúng ta chuyển bại thành thắng.

失计
shī jì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai lầm trong kế hoạch, mưu đồ.

To make a mistake in planning or scheming.

失算,失策,计谋错误。今王之晋之失计,而不自知越之过。——《史记·越王勾践世家》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失计 (shī jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung