Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失真
Pinyin: shī zhēn
Meanings: To distort, to lose authenticity, Mất tính chân thực, biến dạng, ①失去本意或本来面貌;跟原来的有出入。[例]在这种光线下,人物的面貌有时失真。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丿, 夫, 具, 十
Chinese meaning: ①失去本意或本来面貌;跟原来的有出入。[例]在这种光线下,人物的面貌有时失真。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghệ thuật để chỉ việc thông tin hoặc hình ảnh không còn chính xác.
Example: 这张照片经过处理后有些失真。
Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn jīng guò chǔ lǐ hòu yǒu xiē shī zhēn 。
Tiếng Việt: Bức ảnh này sau khi chỉnh sửa có chút biến dạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất tính chân thực, biến dạng
Nghĩa phụ
English
To distort, to lose authenticity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
失去本意或本来面貌;跟原来的有出入。在这种光线下,人物的面貌有时失真
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!