Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失精落彩
Pinyin: shī jīng luò cǎi
Meanings: To lose beauty and vitality, becoming less attractive., Mất đi vẻ đẹp và sức sống, trở nên kém hấp dẫn., 指没精打彩。[出处]元·李好古《张生煮海》第四折“许佳期无处追寻,走海上失精落彩。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 丿, 夫, 米, 青, 洛, 艹, 彡, 采
Chinese meaning: 指没精打彩。[出处]元·李好古《张生煮海》第四折“许佳期无处追寻,走海上失精落彩。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự thay đổi tiêu cực về ngoại hình hay trạng thái.
Example: 她生病后失精落彩。
Example pinyin: tā shēng bìng hòu shī jīng luò cǎi 。
Tiếng Việt: Sau khi bị ốm, cô ấy trông kém sắc hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất đi vẻ đẹp và sức sống, trở nên kém hấp dẫn.
Nghĩa phụ
English
To lose beauty and vitality, becoming less attractive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指没精打彩。[出处]元·李好古《张生煮海》第四折“许佳期无处追寻,走海上失精落彩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế