Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失检

Pinyin: shī jiǎn

Meanings: To neglect inspection, to overlook, Không kiểm tra cẩn thận, thiếu sót, ①不检点的事情。[例]小心不要提及她早期生活的失检。*②疏于检点。[例]行为失检。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 夫, 佥, 木

Chinese meaning: ①不检点的事情。[例]小心不要提及她早期生活的失检。*②疏于检点。[例]行为失检。

Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự thiếu trách nhiệm trong việc kiểm tra.

Example: 这次事故是因为工作人员失检造成的。

Example pinyin: zhè cì shì gù shì yīn wèi gōng zuò rén yuán shī jiǎn zào chéng de 。

Tiếng Việt: Vụ tai nạn này là do nhân viên không kiểm tra cẩn thận gây ra.

失检
shī jiǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không kiểm tra cẩn thận, thiếu sót

To neglect inspection, to overlook

不检点的事情。小心不要提及她早期生活的失检

疏于检点。行为失检

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失检 (shī jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung