Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失时

Pinyin: shī shí

Meanings: To lose time, to miss an opportunity, Mất thời gian, lỡ thời cơ, ①错过时机。[例]收割失时。[例]失时不雨,民且狼顾。——汉·贾谊《论积贮疏》。*②没有定时。[例]哀乐失时,殃咎必至。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丿, 夫, 寸, 日

Chinese meaning: ①错过时机。[例]收割失时。[例]失时不雨,民且狼顾。——汉·贾谊《论积贮疏》。*②没有定时。[例]哀乐失时,殃咎必至。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ sự sai lầm về thời gian hoặc cơ hội.

Example: 他因为迟到而失时。

Example pinyin: tā yīn wèi chí dào ér shī shí 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì đến muộn mà lỡ thời gian.

失时
shī shí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất thời gian, lỡ thời cơ

To lose time, to miss an opportunity

错过时机。收割失时。失时不雨,民且狼顾。——汉·贾谊《论积贮疏》

没有定时。哀乐失时,殃咎必至

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失时 (shī shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung