Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失算
Pinyin: shī suàn
Meanings: To miscalculate or make a wrong prediction., Tính toán sai, dự đoán sai., ①谋划不当;没有算计或算计得不好。[例]一时失算,铸成大错。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 丿, 夫, 竹
Chinese meaning: ①谋划不当;没有算计或算计得不好。[例]一时失算,铸成大错。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc cuộc sống hàng ngày.
Example: 投资失算是导致公司破产的原因之一。
Example pinyin: tóu zī shī suàn shì dǎo zhì gōng sī pò chǎn de yuán yīn zhī yī 。
Tiếng Việt: Tính toán sai trong đầu tư là một trong những nguyên nhân dẫn đến phá sản công ty.

📷 Doanh nhân châu Á thất vọng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính toán sai, dự đoán sai.
Nghĩa phụ
English
To miscalculate or make a wrong prediction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谋划不当;没有算计或算计得不好。一时失算,铸成大错
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
