Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失脚

Pinyin: shī jiǎo

Meanings: To slip or stumble., Trượt chân, vấp ngã., ①失足;不慎跌倒。[例]失脚滑倒。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 夫, 却, 月

Chinese meaning: ①失足;不慎跌倒。[例]失脚滑倒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả tình huống tai nạn nhỏ.

Example: 他在冰上失脚摔倒了。

Example pinyin: tā zài bīng shàng shī jiǎo shuāi dǎo le 。

Tiếng Việt: Anh ấy trượt chân và ngã trên băng.

失脚 - shī jiǎo
失脚
shī jiǎo

📷 Tuyệt vời châu Á kỳ lạ phong cảnh cây Nhật Bản mùa thu với màu cam và đỏ luxuriant tán lá sang trọng

失脚
shī jiǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trượt chân, vấp ngã.

To slip or stumble.

失足;不慎跌倒。失脚滑倒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...