Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失群
Pinyin: shī qún
Meanings: To get separated from the group or herd., Bị lạc đàn, xa rời nhóm., ①(人或动物)离群。[例]他像一头失群的动物那样孤独。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丿, 夫, 君, 羊
Chinese meaning: ①(人或动物)离群。[例]他像一头失群的动物那样孤独。
Grammar: Thường dùng cho động vật hoặc con người trong ngữ cảnh bị bỏ lại.
Example: 小鸟失群后非常害怕。
Example pinyin: xiǎo niǎo shī qún hòu fēi cháng hài pà 。
Tiếng Việt: Chú chim nhỏ rất sợ hãi sau khi bị lạc đàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị lạc đàn, xa rời nhóm.
Nghĩa phụ
English
To get separated from the group or herd.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(人或动物)离群。他像一头失群的动物那样孤独
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!