Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 失着
Pinyin: shī zhāo
Meanings: A wrong move, a strategic mistake, Sai sót trong hành động, mắc lỗi chiến lược, ①行动或方法有失误;失策。[例]打仗如下棋,不能失着。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 夫, 目, 羊
Chinese meaning: ①行动或方法有失误;失策。[例]打仗如下棋,不能失着。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh trò chơi hoặc chiến lược.
Example: 下棋时一不小心就会失着。
Example pinyin: xià qí shí yí bù xiǎo xīn jiù huì shī zhe 。
Tiếng Việt: Khi chơi cờ, sơ ý một chút là mắc sai lầm chiến lược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sai sót trong hành động, mắc lỗi chiến lược
Nghĩa phụ
English
A wrong move, a strategic mistake
Nghĩa tiếng trung
中文释义
行动或方法有失误;失策。打仗如下棋,不能失着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!