Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 失枕

Pinyin: shī zhěn

Meanings: Stiff neck, torticollis, Viêm quanh cổ (thường gọi là 'lệch cổ'), ①病名。又名“失颈”、“落枕”。多因睡卧姿势不当,或颈部当风受寒,或外伤引起。症见颈部酸痛不适,俯仰转动不灵;重者疼痛延及患侧肩背及上肢,头向一侧歪斜,并有患侧颈部压痛。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 夫, 冘, 木

Chinese meaning: ①病名。又名“失颈”、“落枕”。多因睡卧姿势不当,或颈部当风受寒,或外伤引起。症见颈部酸痛不适,俯仰转动不灵;重者疼痛延及患侧肩背及上肢,头向一侧歪斜,并有患侧颈部压痛。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ, chỉ trạng thái đau nhức ở cổ do ngủ sai tư thế.

Example: 昨天晚上睡觉姿势不好,今天早上起来失枕了。

Example pinyin: zuó tiān wǎn shàng shuì jiào zī shì bù hǎo , jīn tiān zǎo shàng qǐ lái shī zhěn le 。

Tiếng Việt: Tối qua ngủ tư thế không tốt, sáng nay thức dậy bị lệch cổ.

失枕
shī zhěn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viêm quanh cổ (thường gọi là 'lệch cổ')

Stiff neck, torticollis

病名。又名“失颈”、“落枕”。多因睡卧姿势不当,或颈部当风受寒,或外伤引起。症见颈部酸痛不适,俯仰转动不灵;重者疼痛延及患侧肩背及上肢,头向一侧歪斜,并有患侧颈部压痛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

失枕 (shī zhěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung