Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 6871 to 6900 of 28899 total words

声问
shēng wèn
Tiếng gọi hỏi từ xa, tiếng hỏi thăm.
声闻过情
shēng wén guò qíng
Danh tiếng vượt quá thực tế, hư danh.
声音笑貌
shēng yīn xiào mào
Giọng nói và nụ cười thân thương, gợi nh...
声韵
shēng yùn
Âm điệu và nhịp điệu trong thơ ca.
声频
shēng pín
Tần số âm thanh.
Một (kiểu chữ cổ/trang trọng).
zhù
Trống nhỏ (cổ).
zhuàng
Mạnh mẽ, vững chắc (cổ).
壶中天地
hú zhōng tiān dì
Thế giới thu nhỏ trong chiếc bình, thườn...
壶中日月
hú zhōng rì yuè
Ngày tháng trôi qua trong cuộc sống an n...
壶天日月
hú tiān rì yuè
Cuộc sống yên bình, tự tại bên trong lòn...
壶浆塞道
hú jiāng sāi dào
Rượu và đồ ăn tràn đầy đường đi, ám chỉ ...
壶里乾坤
hú lǐ qián kūn
Trong chiếc bình nhỏ chứa cả trời đất, á...
kǔn
Chỉ khu vực riêng tư của phụ nữ thời xưa...
壸浆箪食
kǔn jiāng dān shí
Rượu đựng trong bình và cơm đựng trong g...
壹倡三叹
yī chàng sān tàn
Một tiếng hát vang lên, ba lần thở dài đ...
壹败涂地
yī bài tú dì
Thất bại hoàn toàn, không còn gì để cứu ...
处之泰然
chǔ zhī tài rán
Giữ thái độ bình tĩnh, ung dung trước mọ...
处刑
chǔ xíng
Thực hiện án phạt, thường là tử hình.
处处
chùchù
Khắp nơi, ở mọi nơi.
处心积虑
chǔ xīn jī lǜ
Dốc lòng, dồn hết tâm trí để suy tính, l...
处暑
chǔ shǔ
Một trong 24 tiết khí của năm, thường rơ...
处死
chǔ sǐ
Kết án tử hình ai đó, xử tử.
处长
chùzhǎng
Trưởng phòng, người đứng đầu một bộ phận...
处高临深
chǔ gāo lín shēn
Ở vị trí cao thì phải đối mặt với nguy h...
备份
bèi fèn
Sao lưu dữ liệu
备位充数
bèi wèi chōng shù
Giữ một vị trí chỉ để đủ số lượng, không...
备具
bèi jù
Chuẩn bị đầy đủ, sắp xếp mọi thứ cần thi...
备办
bèi bàn
Chuẩn bị và sắp xếp (thường là đồ vật, t...
备取
bèi qǔ
Dự phòng để lựa chọn.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...