Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声速

Pinyin: shēng sù

Meanings: Speed of sound., Tốc độ âm thanh., ①声波传播的速度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 士, 束, 辶

Chinese meaning: ①声波传播的速度。

Grammar: Danh từ cố định, thường dùng trong lĩnh vực vật lý.

Example: 空气中声速约为340米每秒。

Example pinyin: kōng qì zhōng shēng sù yuē wèi 3 4 0 mǐ měi miǎo 。

Tiếng Việt: Tốc độ âm thanh trong không khí khoảng 340 mét mỗi giây.

声速
shēng sù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốc độ âm thanh.

Speed of sound.

声波传播的速度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声速 (shēng sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung