Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壸
Pinyin: kǔn
Meanings: Refers to the private quarters of women in ancient times (often the harem or bedroom)., Chỉ khu vực riêng tư của phụ nữ thời xưa (thường là hậu cung hoặc phòng ngủ)., 指道家的神仙生活。同壶中日月”。[出处]金·长筌子《西江月》“词返照壶天日月,休言尘世风波。”[例]一场恶梦风吹觉,依旧~高。——元·张养浩《中吕·喜春来》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: 指道家的神仙生活。同壶中日月”。[出处]金·长筌子《西江月》“词返照壶天日月,休言尘世风波。”[例]一场恶梦风吹觉,依旧~高。——元·张养浩《中吕·喜春来》。
Hán Việt reading: khổn
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các văn bản cổ liên quan đến gia đình quý tộc.
Example: 古时妇女的壸内生活很封闭。
Example pinyin: gǔ shí fù nǚ de kǔn nèi shēng huó hěn fēng bì 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của phụ nữ trong khu riêng tư thời xưa rất khép kín.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ khu vực riêng tư của phụ nữ thời xưa (thường là hậu cung hoặc phòng ngủ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khổn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Refers to the private quarters of women in ancient times (often the harem or bedroom).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指道家的神仙生活。同壶中日月”。[出处]金·长筌子《西江月》“词返照壶天日月,休言尘世风波。”[例]一场恶梦风吹觉,依旧~高。——元·张养浩《中吕·喜春来》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!