Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声问
Pinyin: shēng wèn
Meanings: Call or inquiry from afar., Tiếng gọi hỏi từ xa, tiếng hỏi thăm., ①音讯;音信。[例]声问断绝。*②名誉;名声。[例]行止尽而声问远。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 士, 口, 门
Chinese meaning: ①音讯;音信。[例]声问断绝。*②名誉;名声。[例]行止尽而声问远。
Grammar: Sử dụng trong các câu mang tính hoài niệm hoặc miêu tả xã hội xưa.
Example: 乡亲们传来声问。
Example pinyin: xiāng qīn men chuán lái shēng wèn 。
Tiếng Việt: Người dân trong làng gửi lời hỏi thăm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng gọi hỏi từ xa, tiếng hỏi thăm.
Nghĩa phụ
English
Call or inquiry from afar.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
音讯;音信。声问断绝
名誉;名声。行止尽而声问远
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!