Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声辩

Pinyin: shēng biàn

Meanings: To explain or defend oneself verbally., Biện hộ, giải thích rõ ràng qua lời nói., ①公开辩解;辩白。[例]竭力声辩。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 士, 讠, 辛

Chinese meaning: ①公开辩解;辩白。[例]竭力声辩。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tranh cãi hoặc pháp lý.

Example: 他在法庭上为自己声辩。

Example pinyin: tā zài fǎ tíng shàng wèi zì jǐ shēng biàn 。

Tiếng Việt: Anh ta biện hộ cho mình tại tòa án.

声辩
shēng biàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biện hộ, giải thích rõ ràng qua lời nói.

To explain or defend oneself verbally.

公开辩解;辩白。竭力声辩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声辩 (shēng biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung