Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壶里乾坤
Pinyin: hú lǐ qián kūn
Meanings: The universe contained in a small pot, symbolizing something extraordinary or miraculous., Trong chiếc bình nhỏ chứa cả trời đất, ám chỉ sự kỳ diệu hay khả năng phi thường của một thứ gì đó., 指道家的神仙生活。同壶中日月”。[出处]明·朱有燉《神仙会》第一折“罗浮道士谁同流,草衣木食轻诸侯,世间甲子管不得,壶里乾坤只自由。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 业, 冖, 士, 一, 甲, 乞, 𠦝, 土, 申
Chinese meaning: 指道家的神仙生活。同壶中日月”。[出处]明·朱有燉《神仙会》第一折“罗浮道士谁同流,草衣木食轻诸侯,世间甲子管不得,壶里乾坤只自由。”
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, nhấn mạnh giá trị lớn lao tiềm ẩn trong cái nhỏ bé. Thường dùng trong văn chương hoặc lời khen ngợi.
Example: 这小小的发明,可谓壶里乾坤。
Example pinyin: zhè xiǎo xiǎo de fā míng , kě wèi hú lǐ qián kūn 。
Tiếng Việt: Phát minh nhỏ bé này quả thật là điều kỳ diệu nằm gọn trong lòng bàn tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong chiếc bình nhỏ chứa cả trời đất, ám chỉ sự kỳ diệu hay khả năng phi thường của một thứ gì đó.
Nghĩa phụ
English
The universe contained in a small pot, symbolizing something extraordinary or miraculous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指道家的神仙生活。同壶中日月”。[出处]明·朱有燉《神仙会》第一折“罗浮道士谁同流,草衣木食轻诸侯,世间甲子管不得,壶里乾坤只自由。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế