Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 处长
Pinyin: chùzhǎng
Meanings: Director or head of a department in an organization., Trưởng phòng, người đứng đầu một bộ phận trong cơ quan.
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 卜, 夂, 长
Grammar: Danh từ chỉ chức vụ, thường đứng sau tên phòng ban (ví dụ: 财务处处长 - Trưởng phòng tài vụ).
Example: 他是财务处的处长。
Example pinyin: tā shì cái wù chù de chù cháng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là trưởng phòng tài vụ.

📷 Nhà biên kịch đạo diễn người đàn ông với megaphone trên ghế
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trưởng phòng, người đứng đầu một bộ phận trong cơ quan.
Nghĩa phụ
English
Director or head of a department in an organization.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
