Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声部

Pinyin: shēng bù

Meanings: Vocal part in music (e.g., soprano, tenor)., Phần giọng hát trong âm nhạc (ví dụ: soprano, tenor)., ①四部和声的每一部叫做一个声部。器乐声部分高音、中音、次中音、低音;声乐声部分女高音、女低音、男高音、男低音。[例]合唱曲的女声部。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 士, 咅, 阝

Chinese meaning: ①四部和声的每一部叫做一个声部。器乐声部分高音、中音、次中音、低音;声乐声部分女高音、女低音、男高音、男低音。[例]合唱曲的女声部。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, không thay đổi hình thái trong câu.

Example: 这个合唱团有四个声部。

Example pinyin: zhè ge hé chàng tuán yǒu sì gè shēng bù 。

Tiếng Việt: Dàn hợp xướng này có bốn phần giọng.

声部 - shēng bù
声部
shēng bù

📷 Biểu tượng dòng micrô. Bảng hiệu micrô phòng thu. Mô hình chấm nửa chấm. Vectơ

声部
shēng bù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần giọng hát trong âm nhạc (ví dụ: soprano, tenor).

Vocal part in music (e.g., soprano, tenor).

四部和声的每一部叫做一个声部。器乐声部分高音、中音、次中音、低音;声乐声部分女高音、女低音、男高音、男低音。合唱曲的女声部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...