Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 壶中天地

Pinyin: hú zhōng tiān dì

Meanings: A miniature world inside a pot, often referring to a serene and secluded place., Thế giới thu nhỏ trong chiếc bình, thường ám chỉ một nơi thanh tịnh, thoát tục., 指道家的生活。[出处]元·刘秉忠《永遇乐》“词壶中天地,目前今古,今日还明日。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 业, 冖, 士, 丨, 口, 一, 大, 也, 土

Chinese meaning: 指道家的生活。[出处]元·刘秉忠《永遇乐》“词壶中天地,目前今古,今日还明日。”

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả một nơi yên tĩnh và thanh bình.

Example: 隐士的生活如壶中天地,远离尘嚣。

Example pinyin: yǐn shì de shēng huó rú hú zhōng tiān dì , yuǎn lí chén áo 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của người ẩn sĩ như thế giới trong chiếc bình, tránh xa sự ồn ào.

壶中天地
hú zhōng tiān dì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thế giới thu nhỏ trong chiếc bình, thường ám chỉ một nơi thanh tịnh, thoát tục.

A miniature world inside a pot, often referring to a serene and secluded place.

指道家的生活。[出处]元·刘秉忠《永遇乐》“词壶中天地,目前今古,今日还明日。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壶中天地 (hú zhōng tiān dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung