Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 处处

Pinyin: chùchù

Meanings: Everywhere, in all places., Khắp nơi, ở mọi nơi.

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 10

Radicals: 卜, 夂

Grammar: Trạng từ nhấn mạnh sự rộng khắp, thường xuất hiện trước động từ.

Example: 她喜欢旅行,几乎处处都去过。

Example pinyin: tā xǐ huan lǚ xíng , jī hū chù chù dōu qù guò 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích đi du lịch, hầu như đã đi khắp mọi nơi.

处处
chùchù
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắp nơi, ở mọi nơi.

Everywhere, in all places.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...