Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壶中日月
Pinyin: hú zhōng rì yuè
Meanings: Days and months passing by in a leisurely life, unaffected by external influences., Ngày tháng trôi qua trong cuộc sống an nhàn, không bị ảnh hưởng bởi bên ngoài., 旧指道家悠闲清静的无为生活。[出处]唐·李白《下途归石门旧居》“何当脱屣谢时去,壶中别有日月天。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 业, 冖, 士, 丨, 口, 日, 月
Chinese meaning: 旧指道家悠闲清静的无为生活。[出处]唐·李白《下途归石门旧居》“何当脱屣谢时去,壶中别有日月天。”
Grammar: Cụm từ này mang ý nghĩa biểu tượng cho cuộc sống thảnh thơi, siêu nhiên.
Example: 他在山里过着壶中日月的生活。
Example pinyin: tā zài shān lǐ guò zhe hú zhōng rì yuè de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống cuộc đời an nhàn như ngày tháng trong chiếc bình ở trên núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày tháng trôi qua trong cuộc sống an nhàn, không bị ảnh hưởng bởi bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
Days and months passing by in a leisurely life, unaffected by external influences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指道家悠闲清静的无为生活。[出处]唐·李白《下途归石门旧居》“何当脱屣谢时去,壶中别有日月天。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế