Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壱
Pinyin: yī
Meanings: One (ancient/formal style)., Một (kiểu chữ cổ/trang trọng)., ①古同“壹”。
HSK Level: 6
Part of speech: số từ
0Chinese meaning: ①古同“壹”。
Grammar: Chủ yếu dùng trong tài liệu chính thức hoặc lịch sử.
Example: 金额为壱佰元整。
Example pinyin: jīn é wèi yī bǎi yuán zhěng 。
Tiếng Việt: Số tiền là một trăm đồng nguyên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một (kiểu chữ cổ/trang trọng).
Nghĩa phụ
English
One (ancient/formal style).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“壹”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!