Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhù

Meanings: Small drum (ancient)., Trống nhỏ (cổ)., ①陈列乐器。*②姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 十, 豆

Chinese meaning: ①陈列乐器。*②姓氏。

Hán Việt reading: trú

Grammar: Hiếm gặp, chủ yếu tồn tại trong văn bản lịch sử.

Example: 古代祭祀时常用壴。

Example pinyin: gǔ dài jì sì shí cháng yòng zhù 。

Tiếng Việt: Trống nhỏ thường được sử dụng trong nghi lễ thời cổ đại.

zhù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trống nhỏ (cổ).

trú

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small drum (ancient).

陈列乐器

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

壴 (zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung