Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 壹败涂地
Pinyin: yī bài tú dì
Meanings: Complete failure, beyond any hope of recovery., Thất bại hoàn toàn, không còn gì để cứu vãn., 指道家的神仙生活。同壶中日月”。[出处]明·朱有燉《神仙会》第一折“罗浮道士谁同流,草衣木食轻诸侯,世间甲子管不得,壶里乾坤只自由。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 冖, 士, 豆, 攵, 贝, 余, 氵, 也, 土
Chinese meaning: 指道家的神仙生活。同壶中日月”。[出处]明·朱有燉《神仙会》第一折“罗浮道士谁同流,草衣木食轻诸侯,世间甲子管不得,壶里乾坤只自由。”
Grammar: Biểu thị mức độ thất bại nghiêm trọng, thường được dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc thử thách.
Example: 那场比赛他们壹败涂地。
Example pinyin: nà chǎng bǐ sài tā men yī bài tú dì 。
Tiếng Việt: Trong trận đấu đó, họ đã thất bại hoàn toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thất bại hoàn toàn, không còn gì để cứu vãn.
Nghĩa phụ
English
Complete failure, beyond any hope of recovery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指道家的神仙生活。同壶中日月”。[出处]明·朱有燉《神仙会》第一折“罗浮道士谁同流,草衣木食轻诸侯,世间甲子管不得,壶里乾坤只自由。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế