Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 6361 to 6390 of 28899 total words

团脐
tuán qí
Phần rốn của con cua cái (dùng phân biệt...
团花簇锦
tuán huā cù jǐn
Nói về cảnh đẹp rực rỡ, hoa mỹ, đầy màu ...
团队
tuán duì
Đội nhóm, tổ chức làm việc chung.
kàng
Che giấu, dấu diếm.
园圃
yuán pǔ
Vườn cây, vườn hoa hoặc mảnh đất trồng t...
园林
yuán lín
Khu vườn lớn được thiết kế đẹp mắt (như ...
园田
yuán tián
Đất vườn dùng để canh tác nông nghiệp.
园艺
yuán yì
Nghệ thuật trồng và chăm sóc vườn cây cả...
园陵
yuán líng
Một khu vực được xây dựng xung quanh mộ ...
困兽犹斗
kùn shòu yóu dòu
Ngay cả khi bị dồn vào đường cùng, kẻ yế...
困守
kùn shǒu
Bị mắc kẹt và phải cố thủ tại chỗ.
困心横虑
kùn xīn héng lǜ
Lo nghĩ chồng chất, tâm trí rối bời.
困心衡虑
kùn xīn héng lǜ
Lo lắng sâu sắc, suy nghĩ cân nhắc kỹ cà...
困知勉行
kùn zhī miǎn xíng
Khắc phục khó khăn để học hỏi và thực hà...
困穷
kùn qióng
Nghèo khổ, thiếu thốn.
cōng
Ống khói, lỗ thoát khí.
wéi
Vây quanh, bao quanh (phiên bản chữ viết...
围追堵截
wéi zhuī dǔ jié
Vây bắt và chặn đánh (thường nói về quân...
围魏救赵
wéi Wèi jiù Zhào
Vây Ngụy cứu Triệu (kế sách tấn công chỗ...
lún
Hoàn chỉnh, đầy đủ (thường dùng trong từ...
líng
Nhà tù, ngục tối.
囹圄
líng yǔ
Nhà tù, ngục tối
固习
gù xí
Thói quen cố hữu, tập quán lâu đời
固若金汤
gù ruò jīn tāng
Vững chắc như thành đồng vách sắt
固辞
gù cí
Kiên quyết từ chối một cách lịch sự.
国丧
guó sàng
Tang lễ quốc gia dành cho nguyên thủ hoặ...
国之干城
guó zhī gān chéng
Người bảo vệ đất nước vững chắc như tườn...
国交
guó jiāo
Quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
国仇家恨
guó chóu jiā hèn
Thù hận đối với quốc gia và gia đình, th...
国体
guó tǐ
Hệ thống chính trị của một quốc gia; cũn...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...