Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 园圃

Pinyin: yuán pǔ

Meanings: Garden or orchard for growing plants., Vườn cây, vườn hoa hoặc mảnh đất trồng trọt., ①种植果木菜蔬的田地。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 元, 囗, 甫

Chinese meaning: ①种植果木菜蔬的田地。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm. Thường đứng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 他在园圃里种了很多花。

Example pinyin: tā zài yuán pǔ lǐ zhǒng le hěn duō huā 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trồng rất nhiều hoa trong vườn.

园圃
yuán pǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vườn cây, vườn hoa hoặc mảnh đất trồng trọt.

Garden or orchard for growing plants.

种植果木菜蔬的田地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

园圃 (yuán pǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung