Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 园田
Pinyin: yuán tián
Meanings: Agricultural land used for farming or gardening., Đất vườn dùng để canh tác nông nghiệp., ①园圃和田地。[例]守拙归园田。——晋·陶渊明《归园田居》。*②今专指种菜的田地。[例]耕作园田化。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 元, 囗, 田
Chinese meaning: ①园圃和田地。[例]守拙归园田。——晋·陶渊明《归园田居》。*②今专指种菜的田地。[例]耕作园田化。
Grammar: Thường được sử dụng như một danh từ tổng hợp, đứng trước động từ liên quan đến hoạt động canh tác.
Example: 农民们在园田里种植蔬菜。
Example pinyin: nóng mín men zài yuán tián lǐ zhǒng zhí shū cài 。
Tiếng Việt: Những người nông dân đang trồng rau ở vườn ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất vườn dùng để canh tác nông nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Agricultural land used for farming or gardening.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
园圃和田地。守拙归园田。——晋·陶渊明《归园田居》
今专指种菜的田地。耕作园田化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!