Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 困穷
Pinyin: kùn qióng
Meanings: Poverty, destitution., Nghèo khổ, thiếu thốn., ①穷困;贫穷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 囗, 木, 力, 穴
Chinese meaning: ①穷困;贫穷。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng trong văn bản mang tính xã hội.
Example: 他们一家因困穷而艰难度日。
Example pinyin: tā men yì jiā yīn kùn qióng ér jiān nán dù rì 。
Tiếng Việt: Gia đình họ sống khó khăn vì nghèo đói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghèo khổ, thiếu thốn.
Nghĩa phụ
English
Poverty, destitution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷困;贫穷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!