Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 园林

Pinyin: yuán lín

Meanings: Large and beautifully designed garden or park., Khu vườn lớn được thiết kế đẹp mắt (như công viên)., ①专供人游玩休息的种植了花草树木的地方。[例]园林艺术。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 元, 囗, 木

Chinese meaning: ①专供人游玩休息的种植了花草树木的地方。[例]园林艺术。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường đi kèm với các tính từ như 著名的 (nổi tiếng), 美丽的 (đẹp).

Example: 苏州园林是中国著名的旅游景点。

Example pinyin: sū zhōu yuán lín shì zhōng guó zhù míng de lǚ yóu jǐng diǎn 。

Tiếng Việt: Vườn cảnh Tô Châu là địa điểm du lịch nổi tiếng của Trung Quốc.

园林
yuán lín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vườn lớn được thiết kế đẹp mắt (như công viên).

Large and beautifully designed garden or park.

专供人游玩休息的种植了花草树木的地方。园林艺术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...