Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 围追堵截

Pinyin: wéi zhuī dǔ jié

Meanings: To surround, chase, and intercept (often used in military or pursuit contexts)., Vây bắt và chặn đánh (thường nói về quân sự hoặc truy đuổi), ①一种作战方法。意为把军队分成几路同时进行包围式的追击,将敌人堵截成几块,加以消灭。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 囗, 韦, 辶, 𠂤, 土, 者, 隹, 𢦏

Chinese meaning: ①一种作战方法。意为把军队分成几路同时进行包围式的追击,将敌人堵截成几块,加以消灭。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, mô tả hành động phối hợp nhiều chiến thuật để ngăn cản đối phương.

Example: 警察对逃犯进行了围追堵截。

Example pinyin: jǐng chá duì táo fàn jìn xíng le wéi zhuī dǔ jié 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đã bao vây và truy bắt tội phạm bỏ trốn.

围追堵截
wéi zhuī dǔ jié
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vây bắt và chặn đánh (thường nói về quân sự hoặc truy đuổi)

To surround, chase, and intercept (often used in military or pursuit contexts).

一种作战方法。意为把军队分成几路同时进行包围式的追击,将敌人堵截成几块,加以消灭

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

围追堵截 (wéi zhuī dǔ jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung