Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 团脐
Pinyin: tuán qí
Meanings: Female crab's abdomen flap (used to identify gender in crabs)., Phần rốn của con cua cái (dùng phân biệt giới tính ở cua)., ①螃蟹肚子下面的甲是圆形的(雌蟹的特点,区别于“尖脐”)。[例]今天买的螃蟹都是团脐的。*②指雌蟹。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 囗, 才, 月, 齐
Chinese meaning: ①螃蟹肚子下面的甲是圆形的(雌蟹的特点,区别于“尖脐”)。[例]今天买的螃蟹都是团脐的。*②指雌蟹。
Grammar: Thuật ngữ chuyên dụng trong sinh học hoặc thực phẩm liên quan đến cua.
Example: 挑选螃蟹时,可以通过团脐来判断性别。
Example pinyin: tiāo xuǎn páng xiè shí , kě yǐ tōng guò tuán qí lái pàn duàn xìng bié 。
Tiếng Việt: Khi chọn cua, có thể dựa vào phần rốn để xác định giới tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần rốn của con cua cái (dùng phân biệt giới tính ở cua).
Nghĩa phụ
English
Female crab's abdomen flap (used to identify gender in crabs).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
螃蟹肚子下面的甲是圆形的(雌蟹的特点,区别于“尖脐”)。今天买的螃蟹都是团脐的
指雌蟹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!