Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 围魏救赵
Pinyin: wéi Wèi jiù Zhào
Meanings: Besiege Wei to rescue Zhao (a strategy of attacking the enemy's weak point to save an ally)., Vây Ngụy cứu Triệu (kế sách tấn công chỗ yếu để giải cứu chỗ nguy), 原指战国时齐军用围攻魏国的方法,迫使魏国撤回攻赵部队而使赵国得救。[又]指袭击敌人后方的据点以迫使进攻之敌撤退的战术。[出处]《史记·孙子吴起列传》[例]倘用~之计,且不来解此处之危,反去取我梁山大寨,如之奈何!——明·施耐庵《水浒全传》第六十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 囗, 韦, 委, 鬼, 攵, 求, 㐅, 走
Chinese meaning: 原指战国时齐军用围攻魏国的方法,迫使魏国撤回攻赵部队而使赵国得救。[又]指袭击敌人后方的据点以迫使进攻之敌撤退的战术。[出处]《史记·孙子吴起列传》[例]倘用~之计,且不来解此处之危,反去取我梁山大寨,如之奈何!——明·施耐庵《水浒全传》第六十四回。
Grammar: Thành ngữ mang tính chiến lược trong binh pháp, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
Example: 这次行动是典型的围魏救赵策略。
Example pinyin: zhè cì xíng dòng shì diǎn xíng de wéi wèi jiù zhào cè lüè 。
Tiếng Việt: Hành động lần này là một ví dụ điển hình cho kế sách 'vây Ngụy cứu Triệu'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vây Ngụy cứu Triệu (kế sách tấn công chỗ yếu để giải cứu chỗ nguy)
Nghĩa phụ
English
Besiege Wei to rescue Zhao (a strategy of attacking the enemy's weak point to save an ally).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指战国时齐军用围攻魏国的方法,迫使魏国撤回攻赵部队而使赵国得救。[又]指袭击敌人后方的据点以迫使进攻之敌撤退的战术。[出处]《史记·孙子吴起列传》[例]倘用~之计,且不来解此处之危,反去取我梁山大寨,如之奈何!——明·施耐庵《水浒全传》第六十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế