Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囹
Pinyin: líng
Meanings: Prison, dungeon., Nhà tù, ngục tối., ①用本义。[据]囹,狱也。——《说文》。[据]囹圄,周之狱名也。——《华严音义》引《说文》。[例]省囹圄。——《礼记·月令》。注:“所以禁守系者,若今之别狱矣。”[据]囹,领也,圄,御也,领录囚徒禁御之也。——《释名》。[例]囹,令也,圄,与也。言令人幽闭思愆,改恶为善因原之也。——《风俗通》。[例]下险疑坠井,守官类拘囹。——唐·韩愈《答张彻》。[例]屏医却药疾良已,破械空囹盗自消。——宋·陆游《晚凉述怀》。[合]囹圉(牢狱)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 令, 囗
Chinese meaning: ①用本义。[据]囹,狱也。——《说文》。[据]囹圄,周之狱名也。——《华严音义》引《说文》。[例]省囹圄。——《礼记·月令》。注:“所以禁守系者,若今之别狱矣。”[据]囹,领也,圄,御也,领录囚徒禁御之也。——《释名》。[例]囹,令也,圄,与也。言令人幽闭思愆,改恶为善因原之也。——《风俗通》。[例]下险疑坠井,守官类拘囹。——唐·韩愈《答张彻》。[例]屏医却药疾良已,破械空囹盗自消。——宋·陆游《晚凉述怀》。[合]囹圉(牢狱)。
Hán Việt reading: linh
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp hoặc hình phạt.
Example: 他被关在囹圄中。
Example pinyin: tā bèi guān zài líng yǔ zhōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị giam giữ trong ngục tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà tù, ngục tối.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
linh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Prison, dungeon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“所以禁守系者,若今之别狱矣。”囹,领也,圄,御也,领录囚徒禁御之也。——《释名》。囹,令也,圄,与也。言令人幽闭思愆,改恶为善因原之也。——《风俗通》。下险疑坠井,守官类拘囹。——唐·韩愈《答张彻》。屏医却药疾良已,破械空囹盗自消。——宋·陆游《晚凉述怀》。囹圉(牢狱)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!