Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 困心衡虑
Pinyin: kùn xīn héng lǜ
Meanings: Deeply worried, carefully considering options., Lo lắng sâu sắc, suy nghĩ cân nhắc kỹ càng., 困忧;衡横。心意困苦,思虑阻塞。表示费尽心力,经过艰苦的思考。[出处]《孟子·告子下》“困于心,衡于虑,而后作。”[例]有~,仅脱于震凌者矣。——明·宋濂《环翠亭记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 囗, 木, 心, 亍, 彳, 𩵋, 虍
Chinese meaning: 困忧;衡横。心意困苦,思虑阻塞。表示费尽心力,经过艰苦的思考。[出处]《孟子·告子下》“困于心,衡于虑,而后作。”[例]有~,仅脱于震凌者矣。——明·宋濂《环翠亭记》。
Grammar: Thành ngữ mô tả quá trình tư duy phức tạp, không phân chia cấu trúc.
Example: 为了找到解决方案,他困心衡虑。
Example pinyin: wèi le zhǎo dào jiě jué fāng àn , tā kùn xīn héng lǜ 。
Tiếng Việt: Để tìm ra giải pháp, anh ấy đã suy nghĩ kỹ lưỡng và lo lắng nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng sâu sắc, suy nghĩ cân nhắc kỹ càng.
Nghĩa phụ
English
Deeply worried, carefully considering options.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
困忧;衡横。心意困苦,思虑阻塞。表示费尽心力,经过艰苦的思考。[出处]《孟子·告子下》“困于心,衡于虑,而后作。”[例]有~,仅脱于震凌者矣。——明·宋濂《环翠亭记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế