Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 固习

Pinyin: gù xí

Meanings: Deep-rooted habit or custom., Thói quen cố hữu, tập quán lâu đời, ①古同“日”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 古, 囗, 冫, 𠃌

Chinese meaning: ①古同“日”。

Grammar: Từ ghép danh từ, dùng để chỉ những thói quen đã ăn sâu vào lối sống.

Example: 这种固习很难改变。

Example pinyin: zhè zhǒng gù xí hěn nán gǎi biàn 。

Tiếng Việt: Thói quen cố hữu này rất khó thay đổi.

固习
gù xí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thói quen cố hữu, tập quán lâu đời

Deep-rooted habit or custom.

古同“日”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

固习 (gù xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung