Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 囲
Pinyin: wéi
Meanings: Surround, encircle (an alternative written form of 围)., Vây quanh, bao quanh (phiên bản chữ viết thay thế cho 围)., ①策。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①策。
Grammar: Danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh, có thể diễn đạt hành động vây quanh hoặc trạng thái bị bao quanh.
Example: 士兵们囲住了敌人。
Example pinyin: shì bīng men wéi zhù le dí rén 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ đã bao vây kẻ địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vây quanh, bao quanh (phiên bản chữ viết thay thế cho 围).
Nghĩa phụ
English
Surround, encircle (an alternative written form of 围).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
策
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!