Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 园陵

Pinyin: yuán líng

Meanings: Area built around the tombs of emperors or important figures., Một khu vực được xây dựng xung quanh mộ của vua chúa hoặc người quan trọng., ①帝王的墓地。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 元, 囗, 夌, 阝

Chinese meaning: ①帝王的墓地。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường mang tính lịch sử hoặc tôn nghiêm.

Example: 参观了皇家的园陵。

Example pinyin: cān guān le huáng jiā de yuán líng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã tham quan lăng mộ hoàng gia.

园陵
yuán líng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một khu vực được xây dựng xung quanh mộ của vua chúa hoặc người quan trọng.

Area built around the tombs of emperors or important figures.

帝王的墓地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

园陵 (yuán líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung